Envious là một trong những tính từ thường gặp nhưng nhiều người học có thể chưa hiểu rõ Envious có nghĩa là gì? Envious đi với giới từ gì?
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết từ A-Z cách dùng Envious, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phân biệt cách dùng Envious và Jealous. Cùng học ngay nhé.
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Envious /ˈenviəs/ là một tính từ trong tiếng Anh được định nghĩa là: wanting to be in the same situation as somebody else; wanting something that somebody else has (ganh tị hoặc đố kỵ với ai đó vì những gì họ có hoặc đạt được mà mình không có).
Ví dụ:
Các word family của Envious
Ví dụ: Her success aroused intense envy in her peers. (Thành công của cô ấy đã khơi dậy sự ganh tị mãnh liệt trong bạn bè.)
Ví dụ: He envied his brother's academic achievements. (Anh ấy ganh tị với thành tích học tập của em trai.)
Ví dụ: She has an enviable talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc đáng ngưỡng mộ.)
Ví dụ: They looked enviously at the luxurious house. (Họ nhìn ngôi nhà sang trọng một cách ganh tị.)
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, tính từ Envious đi với giới từ Of trong tiếng Anh.
Công thức:
envious of somebody/something
Ý nghĩa: Ganh tị hoặc đố kỵ với ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
Để mở rộng thêm vốn từ và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Envious nhé.
Ví dụ: She became green-eyed when she saw her friend's new dress. (Cô ấy trở nên ganh tị khi thấy chiếc váy mới của bạn mình.)
Ví dụ: He was green with envy when he heard about his colleague's vacation plans. (Anh ấy cực kỳ ganh tị khi nghe về kế hoạch kỳ nghỉ của đồng nghiệp.)
Ví dụ: She was possessive of her best friend's attention and felt envious when others got close. (Cô ấy rất sở hữu sự chú ý của bạn thân và cảm thấy ganh tị khi người khác đến gần.)
Ví dụ: He felt jealous when he saw his girlfriend talking to another guy. (Anh ấy cảm thấy ganh tị khi thấy bạn gái nói chuyện với người khác.)
Ví dụ: She was satisfied with her own achievements and did not feel envious of others. (Cô ấy hài lòng với những thành tích của mình và không cảm thấy ganh tị với người khác.)
Ví dụ: He was content with his life and never felt envious of anyone else's success. (Anh ấy hài lòng với cuộc sống của mình và không bao giờ ganh tị với thành công của người khác.)
Ví dụ: Her benevolent nature made her genuinely happy for her friends' successes without any envious feelings. (Bản chất tốt bụng của cô ấy khiến cô ấy thật sự vui mừng cho thành công của bạn bè mà không có bất kỳ cảm giác ganh tị nào.)
Ví dụ: His generous spirit meant he felt joy in giving to others and never experienced envy. (Tính rộng lượng của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy vui vẻ khi cho đi và không bao giờ trải qua cảm giác ganh tị.)
Envious và Jealous đều diễn tả cảm giác ghen tuông, đố kị, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng.
Tiêu chí | Envious | Jealous |
Cách dùng | Envious mô tả cảm giác muốn có được thứ mà người khác có, chẳng hạn như tài sản, thành tựu, hoặc phẩm chất. Envious thể hiện sự mong muốn có được điều gì đó mà bạn không sở hữu. | Jealous mô tả cảm giác lo lắng hoặc tức giận vì sợ mất đi thứ mà mình đang có, đặc biệt trong các mối quan hệ. Jealous thiên về cảm giác sợ hãi khi ai đó có thể cướp đi sự chú ý, tình cảm hoặc mối quan hệ của bạn. |
Ví dụ | She felt envious of her friend's new job because it was a position she had always wanted. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với công việc mới của bạn cô ấy vì đó là vị trí mà cô ấy luôn muốn có được.) | He felt jealous when he saw his girlfriend talking to another guy at the party. (Anh ấy cảm thấy ghen khi nhìn thấy bạn gái nói chuyện với chàng trai khác ở bữa tiệc.) |
Bài tập 1: Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Envious:
Cô ấy ghen tị với sự thành công của bạn mình.
Anh ấy ghen tị với sự giàu có của hàng xóm.
Tôi cảm thấy ghen tị với sự thông minh của bạn.
Họ ghen tị với những thành tựu mà cô ấy đạt được.
Cô bé ghen tị với đồ chơi mới của em trai.
Bạn ghen tị với sự tự do của tôi.
Chúng tôi ghen tị với những chuyến du lịch của họ.
Bố mẹ ghen tị với sự trẻ trung của con cái.
Anh ta ghen tị với kỹ năng chơi đàn của bạn.
Cô ấy ghen tị với mối quan hệ tốt đẹp của họ.
Đáp án
She is envious of her friend's success.
He is envious of his neighbor's wealth.
I feel envious of your intelligence.
They are envious of the achievements she has made.
The little girl is envious of her brother's new toys.
You are envious of my freedom.
We are envious of their trips.
Parents are envious of their children's youth.
He is envious of your guitar-playing skills.
She is envious of their good relationship.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
Sarah felt __________ when she saw her friend's luxurious vacation photos on social media. (envious/envy/enviously)
Tom couldn't help but be __________ of his colleague's rapid career advancement. (envious/envy/enviously)
Lisa's new designer handbag made everyone in the office green with __________. (envious/envy/jealousy)
The children looked __________ at the toys displayed in the shop window. (envious/envy/enviously)
Mark was envious ________ his neighbor's new sports car. (of/with/at)
Emma was envious of her sister's __________. (success/successful/successfully)
The employees __________ envious of their boss's flexible working hours. (was/were/is)
David felt envious ___________ his friend's ability to speak multiple languages. (about/with/of)
Her __________ attitude made her popular among her friends. (envious/benevolent/jealous)
Despite facing many challenges, he remained __________ with his achievements. (envious/possessive/content)
Đáp án
envy
envious
envy
enviously
of
success
were
of
benevolent
content
Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Envious đi với giới từ gì kèm cấu trúc, cách dùng chi tiết. Đồng thời, bài viết đã cung cấp nhiều kiến thức mở rộng khác xoay quanh tính từ này. Các bạn đừng quên hoàn thành bài tập thực hành để nắm chắc lý thuyết nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ